Danh mục
| Tuổi | Năm sinh | Sao - Hạn 2025 cho nam mạng | Sao - Hạn 2025 cho nữ mạng |
|---|---|---|---|
| Mậu Tý | 1948 | S. Vân Hớn - H. Địa Võng Xem Mậu Tý Nam Mạng | S. La Hầu - H. Địa Võng Xem Mậu Tý Nữ Mạng |
| Canh Tý | 1960 | S. Thủy Diệu - H. Thiên Tinh Xem Canh Tý Nam Mạng | S. Mộc Đức - H. Tam Kheo Xem Canh Tý Nữ Mạng |
| Nhâm Tý | 1972 | S. Mộc Đức - H. Huỳnh Tuyền Xem Nhâm Tý Nam Mạng | S. Thủy Diệu - H. Toán Tận Xem Nhâm Tý Nữ Mạng |
| Giáp Tý | 1984 | S. Vân Hớn - H. Thiên La Xem Giáp Tý Nam Mạng | S. La Hầu - H. Diêm Vương Xem Giáp Tý Nữ Mạng |
| Bính Tý | 1996 | S. Thủy Diệu - H. Ngũ Mộ Xem Bính Tý Nam Mạng | S. Mộc Đức - H. Ngũ Mộ Xem Bính Tý Nữ Mạng |
| Mậu Tý | 2008 | S. Mộc Đức - H. Huỳnh Tuyền Xem Mậu Tý Nam Mạng | S. Thủy Diệu - H. Toán Tận Xem Mậu Tý Nữ Mạng |
Bảng sao hạn năm 2025 cho tuổi Sử
| Tuổi | Năm sinh | Sao - Hạn 2025 cho nam mạng | Sao - Hạn 2025 cho nữ mạng |
|---|---|---|---|
| Kỷ Sửu | 1949 | S. Thái Dương - H. Thiên La Xem Kỷ Sửu Nam Mạng | S. Thổ Tú - H. Diêm Vương Xem Kỷ Sửu Nữ Mạng |
| Tân Sửu | 1961 | S. Thổ Tú - H. Ngũ Mộ Xem Tân Sửu Nam Mạng | S. Vân Hớn - H. Ngũ Mộ Xem Tân Sửu Nữ Mạng |
| Quý Sửu | 1973 | S. Thái Âm - H. Diêm Vương Xem Quý Sửu Nam Mạng | S. Thái Bạch - H. Thiên La Xem Quý Sửu Nữ Mạng |
| Ất Sửu | 1985 | S. Thái Dương - H. Toán Tận Xem Ất Sửu Nam Mạng | S. Thổ Tú - H. Huỳnh Tuyền Xem Ất Sửu Nữ Mạng |
| Đinh Sửu | 1997 | S. Thổ Tú - H. Ngũ Mộ Xem Đinh Sửu Nam Mạng | S. Vân Hớn - H. Ngũ Mộ Xem Đinh Sửu Nữ Mạng |
| Kỷ Sửu | 2009 | S. Thái Âm - H. Diêm Vương Xem Kỷ Sửu Nam Mạng | S. Thái Bạch - H. Thiên La Xem Kỷ Sửu Nữ Mạng |
| Tuổi | Năm sinh | Sao - Hạn 2025 cho nam mạng | Sao - Hạn 2025 cho nữ mạng |
|---|---|---|---|
| Canh Dần | 1950 | S. Thái Bạch - H. Toán Tận Xem Canh Dần Nam Mạng | S. Thái Âm - H. Huỳnh Tuyền Xem Canh Dần Nữ Mạng |
| Nhâm Dần | 1962 | S. La Hầu - H. Tam Kheo Xem Nhâm Dần Nam Mạng | S. Kế Đô - H. Thiên Tinh Xem Nhâm Dần Nữ Mạng |
| Giáp Dần | 1974 | S. Kế Đô - H. Địa Võng Xem Giáp Dần Nam Mạng | S. Thái Dương - H. Địa Võng Xem Giáp Dần Nữ Mạng |
| Bính Dần | 1986 | S. Thái Bạch - H. Thiên Tinh Xem Bính Dần Nam Mạng | S. Thái Âm - H. Tam Kheo Xem Bính Dần Nữ Mạng |
| Mậu Dần | 1998 | S. La Hầu - H. Tam Kheo Xem Mậu Dần Nam Mạng | S. Kế Đô - H. Thiên Tinh Xem Mậu Dần Nữ Mạng |
| Canh Dần | 2010 | S. Kế Đô - H. Địa Võng Xem Canh Dần Nam Mạng | S. Thái Dương - H. Địa Võng Xem Canh Dần Nữ Mạng |
| Tuổi | Năm sinh | Sao - Hạn 2025 cho nam mạng | Sao - Hạn 2025 cho nữ mạng |
|---|---|---|---|
| Tân Mão | 1951 | S. Thủy Diệu - H. Thiên Tinh Xem Tân Mão Nam Mạng | S. Mộc Đức - H. Tam Kheo Xem Tân Mão Nữ Mạng |
| Quý Mão | 1963 | S. Mộc Đức - H. Huỳnh Tuyền Xem Quý Mão Nam Mạng | S. Thủy Diệu - H. Toán Tận Xem Quý Mão Nữ Mạng |
| Ất Mão | 1975 | S. Vân Hớn - H. Thiên La Xem Ất Mão Nam Mạng | S. La Hầu - H. Diêm Vương Xem Ất Mão Nữ Mạng |
| Đinh Mão | 1987 | S. Thủy Diệu - H. Thiên Tinh Xem Đinh Mão Nam Mạng | S. Mộc Đức - H. Tam Kheo Xem Đinh Mão Nữ Mạng |
| Kỷ Mão | 1999 | S. Mộc Đức - H. Huỳnh Tuyền Xem Kỷ Mão Nam Mạng | S. Thủy Diệu - H. Toán Tận Xem Kỷ Mão Nữ Mạng |
| Tân Mão | 2011 | S. Vân Hớn - H. Thiên La Xem Tân Mão Nam Mạng | S. La Hầu - H. Diêm Vương Xem Tân Mão Nữ Mạng |
| Tuổi | Năm sinh | Sao - Hạn 2025 cho nam mạng | Sao - Hạn 2025 cho nữ mạng |
|---|---|---|---|
| Nhâm Thìn | 1952 | S. Thổ Tú - H. Ngũ Mộ Xem Nhâm Thìn Nam Mạng | S. Vân Hớn - H. Ngũ Mộ Xem Nhâm Thìn Nữ Mạng |
| Giáp Thìn | 1964 | S. Thái Âm - H. Diêm Vương Xem Giáp Thìn Nam Mạng | S. Thái Bạch - H. Thiên La Xem Giáp Thìn Nữ Mạng |
| Bính Thìn | 1976 | S. Thái Dương - H. Toán Tận Xem Bính Thìn Nam Mạng | S. Thổ Tú - H. Huỳnh Tuyền Xem Bính Thìn Nữ Mạng |
| Mậu Thìn | 1988 | S. Thổ Tú - H. Ngũ Mộ Xem Mậu Thìn Nam Mạng | S. Vân Hớn - H. Ngũ Mộ Xem Mậu Thìn Nữ Mạng |
| Canh Thìn | 2000 | S. Thái Âm - H. Diêm Vương Xem Canh Thìn Nam Mạng | S. Thái Bạch - H. Thiên La Xem Canh Thìn Nữ Mạng |
| Nhâm Thìn | 2012 | S. Thái Dương - H. Toán Tận Xem Nhâm Thìn Nam Mạng | S. Thổ Tú - H. Huỳnh Tuyền Xem Nhâm Thìn Nữ Mạng |
| Tuổi | Năm sinh | Sao - Hạn 2025 cho nam mạng | Sao - Hạn 2025 cho nữ mạng |
|---|---|---|---|
| Quý Tỵ | 1953 | S. La Hầu - H. Tam Kheo Xem Quý Tỵ Nam Mạng | S. Kế Đô - H. Thiên Tinh Xem Quý Tỵ Nữ Mạng |
| Ất Tỵ | 1965 | S. Kế Đô - H. Địa Võng Xem Ất Tỵ Nam Mạng | S. Thái Dương - H. Địa Võng Xem Ất Tỵ Nữ Mạng |
| Đinh Tỵ | 1977 | S. Thái Bạch - H. Toán Tận Xem Đinh Tỵ Nam Mạng | S. Thái Âm - H. Huỳnh Tuyền Xem Đinh Tỵ Nữ Mạng |
| Kỷ Tỵ | 1989 | S. La Hầu - H. Tam Kheo Xem Kỷ Tỵ Nam Mạng | S. Kế Đô - H. Thiên Tinh Xem Kỷ Tỵ Nữ Mạng |
| Tân Tỵ | 2001 | S. Kế Đô - H. Địa Võng Xem Tân Tỵ Nam Mạng | S. Thái Dương - H. Địa Võng Xem Tân Tỵ Nữ Mạng |
| Quý Tỵ | 2013 | S. Thái Bạch - H. Thiên Tinh Xem Quý Tỵ Nam Mạng | S. Thái Âm - H. Tam Kheo Xem Quý Tỵ Nữ Mạng |
| Tuổi | Năm sinh | Sao - Hạn 2025 cho nam mạng | Sao - Hạn 2025 cho nữ mạng |
|---|---|---|---|
| Giáp Ngọ | 1954 | S. Mộc Đức - H. Huỳnh Tuyền Xem Giáp Ngọ Nam Mạng | S. Thủy Diệu - H. Toán Tận Xem Giáp Ngọ Nữ Mạng |
| Bính Ngọ | 1966 | S. Vân Hớn - H. Thiên La Xem Bính Ngọ Nam Mạng | S. La Hầu - H. Diêm Vương Xem Bính Ngọ Nữ Mạng |
| Mậu Ngọ | 1978 | S. Thủy Diệu - H. Thiên Tinh Xem Mậu Ngọ Nam Mạng | S. Mộc Đức - H. Tam Kheo Xem Mậu Ngọ Nữ Mạng |
| Canh Ngọ | 1990 | S. Mộc Đức - H. Huỳnh Tuyền Xem Canh Ngọ Nam Mạng | S. Thủy Diệu - H. Toán Tận Xem Canh Ngọ Nữ Mạng |
| Nhâm Ngọ | 2002 | S. Vân Hớn - H. Thiên La Xem Nhâm Ngọ Nam Mạng | S. La Hầu - H. Diêm Vương Xem Nhâm Ngọ Nữ Mạng |
| Giáp Ngọ | 2014 | S. Thủy Diệu - H. Ngũ Mộ Xem Giáp Ngọ Nam Mạng | S. Mộc Đức - H. Ngũ Mộ Xem Giáp Ngọ Nữ Mạng |
| Tuổi | Năm sinh | Sao - Hạn 2025 cho nam mạng | Sao - Hạn 2025 cho nữ mạng |
|---|---|---|---|
| Ất Mùi | 1955 | S. Thái Âm - H. Diêm Vương Xem Ất Mùi Nam Mạng | S. Thái Bạch - H. Thiên La Xem Ất Mùi Nữ Mạng |
| Đinh Mùi | 1967 | S. Thái Dương - H. Thiên La Xem Đinh Mùi Nam Mạng | S. Thổ Tú - H. Diêm Vương Xem Đinh Mùi Nữ Mạng |
| Kỷ Mùi | 1979 | S. Thổ Tú - H. Ngũ Mộ Xem Kỷ Mùi Nam Mạng | S. Vân Hớn - H. Ngũ Mộ Xem Kỷ Mùi Nữ Mạng |
| Tân Mùi | 1991 | S. Thái Âm - H. Diêm Vương Xem Tân Mùi Nam Mạng | S. Thái Bạch - H. Thiên La Xem Tân Mùi Nữ Mạng |
| Quý Mùi | 2003 | S. Thái Dương - H. Toán Tận Xem Quý Mùi Nam Mạng | S. Thổ Tú - H. Huỳnh Tuyền Xem Quý Mùi Nữ Mạng |
| Tuổi | Năm sinh | Sao - Hạn 2025 cho nam mạng | Sao - Hạn 2025 cho nữ mạng |
|---|---|---|---|
| Giáp Thân | 1944 | S. La Hầu - H. Tam Kheo Xem Giáp Thân Nam Mạng | S. Kế Đô - H. Thiên Tinh Xem Giáp Thân Nữ Mạng |
| Bính Thân | 1956 | S. Kế Đô - H. Địa Võng Xem Bính Thân Nam Mạng | S. Thái Dương - H. Địa Võng Xem Bính Thân Nữ Mạng |
| Mậu Thân | 1968 | S. Thái Bạch - H. Toán Tận Xem Mậu Thân Nam Mạng | S. Thái Âm - H. Huỳnh Tuyền Xem Mậu Thân Nữ Mạng |
| Canh Thân | 1980 | S. La Hầu - H. Tam Kheo Xem Canh Thân Nam Mạng | S. Kế Đô - H. Thiên Tinh Xem Canh Thân Nữ Mạng |
| Nhâm Thân | 1992 | S. Kế Đô - H. Địa Võng Xem Nhâm Thân Nam Mạng | S. Thái Dương - H. Địa Võng Xem Nhâm Thân Nữ Mạng |
| Giáp Thân | 2004 | S. Thái Bạch - H. Thiên Tinh Xem Giáp Thân Nam Mạng | S. Thái Âm - H. Tam Kheo Xem Giáp Thân Nữ Mạng |
| Tuổi | Năm sinh | Sao - Hạn 2025 cho nam mạng | Sao - Hạn 2025 cho nữ mạng |
|---|---|---|---|
| Ất Dậu | 1945 | S. Mộc Đức - H. Huỳnh Tuyền Xem Ất Dậu Nam Mạng | S. Thủy Diệu - H. Toán Tận Xem Ất Dậu Nữ Mạng |
| Đinh Dậu | 1957 | S. Vân Hớn - H. Địa Võng Xem Đinh Dậu Nam Mạng | S. La Hầu - H. Địa Võng Xem Đinh Dậu Nữ Mạng |
| Kỷ Dậu | 1969 | S. Thủy Diệu - H. Thiên Tin Xem Kỷ Dậu Nam Mạng | S. Mộc Đức - H. Tam Kheo Xem Kỷ Dậu Nữ Mạng |
| Tân Dậu | 1981 | S. Mộc Đức - H. Huỳnh Tuyền Xem Tân Dậu Nam Mạng | S. Thủy Diệu - H. Toán Tận Xem Tân Dậu Nữ Mạng |
| Quý Dậu | 1993 | S. Vân Hớn - H. Thiên La Xem Quý Dậu Nam Mạng | S. La Hầu - H. Diêm Vương Xem Quý Dậu Nữ Mạng |
| Ất Dậu | 2005 | S. Thủy Diệu - H. Ngũ Mộ Xem Ất Dậu Nam Mạng | S. Mộc Đức - H. Ngũ Mộ Xem Ất Dậu Nữ Mạng |
| Tuổi | Năm sinh | Sao - Hạn 2025 cho nam mạng | Sao - Hạn 2025 cho nữ mạng |
|---|---|---|---|
| Bính Tuất | 1946 | S. Thái Âm - H. Diêm Vương Xem Bính Tuất Nam Mạng | S. Thái Bạch - H. Thiên La Xem Bính Tuất Nữ Mạng |
| Mậu Tuất | 1958 | S. Thái Dương - H. Thiên La Xem Mậu Tuất Nam Mạng | S. Thổ Tú - H. Diêm Vương Xem Mậu Tuất Nữ Mạng |
| Canh Tuất | 1970 | S. Thổ Tú - H. Ngũ Mộ Xem Canh Tuất Nam Mạng | S. Vân Hớn - H. Ngũ Mộ Xem Canh Tuất Nữ Mạng |
| Nhâm Tuất | 1982 | S. Thái Âm - H. Diêm Vương Xem Nhâm Tuất Nam Mạng | S. Thái Bạch - H. Thiên La Xem Nhâm Tuất Nữ Mạng |
| Giáp Tuất | 1994 | S. Thái Dương - H. Toán Tận Xem Giáp Tuất Nam Mạng | S. Thổ Tú - H. Huỳnh Tuyền Xem Giáp Tuất Nữ Mạng |
| Bính Tuất | 2006 | S. Thổ Tú - H. Tam Kheo Xem Bính Tuất Nam Mạng | S. Vân Hớn - H. Thiên Tinh Xem Bính Tuất Nữ Mạng |
| Tuổi | Năm sinh | Sao - Hạn 2025 cho nam mạng | Sao - Hạn 2025 cho nữ mạng |
|---|---|---|---|
| Đinh Hợi | 1947 | S. Kế Đô - H. Diêm Vương Xem Đinh Hợi Nam Mạng | S. Thái Dương - H. Thiên La Xem Đinh Hợi Nữ Mạng |
| Kỷ Hợi | 1959 | S. Thái Bạch - H. Toán Tận Xem Kỷ Hợi Nam Mạng | S. Thái Âm - H. Huỳnh Tuyền Xem Kỷ Hợi Nữ Mạng |
| Tân Hợi | 1971 | S. La Hầu - H. Tam Kheo Xem Tân Hợi Nam Mạng | S. Kế Đô - H. Thiên Tinh Xem Tân Hợi Nữ Mạng |
| Quý Hợi | 1983 | S. Kế Đô - H. Địa Võng Xem Quý Hợi Nam Mạng | S. Thái Dương - H. Địa Võng Xem Quý Hợi Nữ Mạng |
| Ất Hợi | 1995 | S. Thái Bạch - H. Thiên Tinh Xem Ất Hợi Nam Mạng | S. Thái Âm - H. Tam Kheo Xem Ất Hợi Nữ Mạng |
| Đinh Hợi | 2007 | S. La Hầu - H. Tam Kheo Xem Đinh Hợi Nam Mạng | S. Kế Đô - H. Thiên Tinh Xem Đinh Hợi Nữ Mạng |
Tin tức khác
Tử Vi Tuổi Quý Tỵ 1953 Nam Mạng năm Bính Ngọ 2026
Năm 2026 tuổi 1996 Bính Tý được sao nào chiếu mệnh?
Năm 2026 tuổi 1984 Giáp Tý được sao nào chiếu mệnh?